Citroen C6 I 3.0i V6 (211 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009
Citroen C6 I 3.0i V6 (211 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C6 I 3.0i V6 (211 Hp) Automatic 2005, 2006, 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 (211 Hp) Automatic

Công suất

211 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

290 Nm @ 3750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

266 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
ES9A XFV
Công suất (HP)
211 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
290 Nm @ 3750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2946 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
82.6 mm
Tỉ số nén
10.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1816 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2271 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

407 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4908 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.43 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành