Citroen C6 I 3.0 HDi Biturbo V6 (241 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Citroen C6 I 3.0 HDi Biturbo V6 (241 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C6 I 3.0 HDi Biturbo V6 (241 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 HDi Biturbo V6 (241 Hp) Automatic

Công suất

241 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

195 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DT20C
Công suất (HP)
241 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
BiTurbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1873 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2340 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

407 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4908 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1464 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1558 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.43 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành