Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C5 X III 1.6 PureTech (175 Hp) Aisin 2021
Thương hiệuCitroen
ModelC5
Đời xeC5 X III
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover, Liftback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 PureTech (175 Hp) Aisin
Công suất175 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1750-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)175 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)109.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 1750-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveCVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1505 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)51 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)545 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1640 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4805 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1505 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2785 mm
Vết bánh trước (mm)1599 mm
Vết bánh sau (mm)1604 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauWishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/55 R19
Kích thước bánh trước205/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị