Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Citroen C5 II Tourer (Phase I, 2008) 1.6 THP (156 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012 | |||
Thương hiệu | Citroen | |||
Model | C5 | |||
Đời xe | C5 II Tourer (Phase I, 2008) | |||
Năm sản xuất | 2010 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | Station wagon (estate) | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.6 THP (156 Hp) Automatic | |||
Công suất | 156 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 1400 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Lượng khí thải CO2 (g/km) | 169 g/km | |||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 10.5 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.6 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 7.3 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 10.2 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 210 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | EP6 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 156 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 97.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 1400 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1598 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 77 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 85.8 mm | |||
Tỉ số nén | 10.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1534 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2200 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 71 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 505 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1462 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4829 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1860 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1491-1495 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2815 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1586 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1557 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 11.7 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone | |||
Hệ thống treo sau | Multi-link independent | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 225/60 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 225/60 R16 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |