Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C5 II Tourer (Phase I, 2008) 1.6 e-HDi (110 Hp) FAP EGS 2010, 2011, 2012
Thương hiệuCitroen
ModelC5
Đời xeC5 II Tourer (Phase I, 2008)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 e-HDi (110 Hp) FAP EGS
Công suất110 Hp @ 3500 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)120 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơDV6
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 3500 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1560 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)88.3 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1540 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2174 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)71 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)505 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1462 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4829 mm
Chiều rộng (mm)1860 mm
Chiều cao (mm)1491-1495 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2815 mm
Vết bánh trước (mm)1586 mm
Vết bánh sau (mm)1557 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước bánh trước225/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị