Citroen C5 II (Phase II, 2012) 1.6 e-HDi (114 Hp) Airdream EGS 2012, 2013, 2014, 2015
Citroen C5 II (Phase II, 2012) 1.6 e-HDi (114 Hp) Airdream EGS 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C5 II (Phase II, 2012) 1.6 e-HDi (114 Hp) Airdream EGS 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 e-HDi (114 Hp) Airdream EGS

Công suất

114 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

270 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

117 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV6
Công suất (HP)
114 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
270 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1525 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2062 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

439 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4779 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1451-1458 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành