Citroen C5 I (Phase II, 2004) 2.2 HDi (133 Hp) FAP Automatic 2004, 2005
Citroen C5 I (Phase II, 2004) 2.2 HDi (133 Hp) FAP Automatic 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C5 I (Phase II, 2004) 2.2 HDi (133 Hp) FAP Automatic 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 HDi (133 Hp) FAP Automatic

Công suất

133 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

314 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

204 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DW12
Công suất (HP)
133 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
314 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2179 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
96 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1558 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2078 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

471 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1315 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4745 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1495 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.43 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước bánh trước

215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành