Citroen C5 Cross tourer 2.0 BlueHDi (150 Hp) S&S 2015, 2016, 2017
Citroen C5 Cross tourer 2.0 BlueHDi (150 Hp) S&S 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C5 Cross tourer 2.0 BlueHDi (150 Hp) S&S 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 BlueHDi (150 Hp) S&S

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

115 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

211 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2235 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

505 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1462 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4840 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1479-1483 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1586 mm

Vết bánh sau (mm)

1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Multi-link suspension

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R19

Công nghệ và Vận hành