Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C5 Aircross Hybrid 225 (225 Hp) PHEV Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuCitroen
ModelC5
Đời xeC5 Aircross
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơHybrid 225 (225 Hp) PHEV Automatic
Công suất181 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin13.2 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc60 km
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)39 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)1.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)181 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)113.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1750 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)460 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1510 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4500 mm
Chiều rộng (mm)1969 mm
Chiều cao (mm)1689 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2730 mm
Vết bánh trước (mm)1579-1601 mm
Vết bánh sau (mm)1608-1630 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/65 R17; 225/55 R18; 205/55 R19
Kích thước bánh trước215/65 R17; 225/55 R18; 205/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18; R19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị