Citroen C5 Aircross (facelift 2022) 1.6 (225 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2022
Citroen C5 Aircross (facelift 2022) 1.6 (225 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C5 Aircross (facelift 2022) 1.6 (225 Hp) Plug-in Hybrid Automatic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (225 Hp) Plug-in Hybrid Automatic

Công suất

181 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc

64 km

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

31-33 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
181 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
113.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

460 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1510 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4500 mm

Chiều rộng (mm)

1969 mm

Chiều cao (mm)

1689 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2730 mm

Vết bánh trước (mm)

1579-1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1608-1630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 205/55 R19

Kích thước bánh trước

225/55 R18; 205/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 19

Công nghệ và Vận hành