Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C4 SpaceTourer (Phase I, 2018) 1.2 PureTech (131 Hp) 2018
Thương hiệuCitroen
ModelC4
Đời xeC4 SpaceTourer (Phase I, 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan, MPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 PureTech (131 Hp)
Công suất131 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)115-116 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6b
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)201 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)131 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)109.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1280 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1905 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)630 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4438 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1610-1625 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2785 mm
Vết bánh trước (mm)1573-1587 mm
Vết bánh sau (mm)1576-1590 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 205/55 R17
Kích thước bánh trước205/60 R16; 205/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị