Citroen C4 L Sedan (Phase II, 2016) 1.6 THP 16V (150 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Citroen C4 L Sedan (Phase II, 2016) 1.6 THP 16V (150 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 L Sedan (Phase II, 2016) 1.6 THP 16V (150 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 THP 16V (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

151 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

207 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1374 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1810 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4644 mm

Chiều rộng (mm)

1789 mm

Chiều cao (mm)

1513-1518 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2708 mm

Vết bánh trước (mm)

1525 mm

Vết bánh sau (mm)

1521 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành