Citroen C4 L Sedan (Phase I, 2012) 1.6 THP 16V (150 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Citroen C4 L Sedan (Phase I, 2012) 1.6 THP 16V (150 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 L Sedan (Phase I, 2012) 1.6 THP 16V (150 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 THP 16V (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 6050 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

183 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 6050 rpm.
Công suất trên lít (HP)
93.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1390 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1835 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4621 mm

Chiều rộng (mm)

1779 mm

Chiều cao (mm)

1498-1508 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2708 mm

Vết bánh trước (mm)

1526-1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1521-1515 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành