Citroen C4 III Hatchback (Phase I, 2020) 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2020, 2021
Citroen C4 III Hatchback (Phase I, 2020) 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 III Hatchback (Phase I, 2020) 1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 BlueHDi (130 Hp) Automatic

Công suất

130 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

99 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

206 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
84.8 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1324-1417 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1795 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1250 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4355 mm

Chiều rộng (mm)

1800 mm

Chiều cao (mm)

1520 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2670 mm

Vết bánh trước (mm)

1545-1560 mm

Vết bánh sau (mm)

1545-1560 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96; 195/60 R18 96H

Kích thước bánh trước

215/60 R17 96; 195/60 R18 96H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành