Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C4 III Hatchback (Phase I, 2020) 1.2 PureTech (102 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuCitroen
ModelC4
Đời xeC4 III Hatchback (Phase I, 2020)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 PureTech (102 Hp)
Công suất102 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)133 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)102 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1209 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1250 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4360 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1545-1560 mm
Vết bánh sau (mm)1545-1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, coil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/65 R16; 195/60 R18
Kích thước bánh trước215/65 R16; 195/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị