Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C4 I Hatchback (Phase II, 2008) 1.4i 16V (90 Hp) 2008, 2009
Thương hiệuCitroen
ModelC4
Đời xeC4 I Hatchback (Phase II, 2008)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4i 16V (90 Hp)
Công suất90 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)133 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)153 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)133 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1360 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)77 mm
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1182 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1702 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)320 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1023 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4275 mm
Chiều rộng (mm)1773 mm
Chiều cao (mm)1496 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2608 mm
Vết bánh trước (mm)1505 mm
Vết bánh sau (mm)1510 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước bánh trước205/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị