Citroen C4 Cactus (Phase I, 2014) 1.2 PureTech (82 Hp) EGS 2014, 2015, 2016, 2017
Citroen C4 Cactus (Phase I, 2014) 1.2 PureTech (82 Hp) EGS 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 Cactus (Phase I, 2014) 1.2 PureTech (82 Hp) EGS 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 PureTech (82 Hp) EGS

Công suất

82 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

118 Nm @ 2750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

98-100 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.0-5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.0 - 16.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

172 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
HMZ
Công suất (HP)
82 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
118 Nm @ 2750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1199 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90.5 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

975 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

348 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1170 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4157 mm

Chiều rộng (mm)

1729 mm

Chiều cao (mm)

1490-1530 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2595 mm

Vết bánh trước (mm)

1477-1479 mm

Vết bánh sau (mm)

1477-1480 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 205/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành