Citroen C4 C-Quatre (Phase I, 2009) 2.0 16V (147 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Citroen C4 C-Quatre (Phase I, 2009) 2.0 16V (147 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C4 C-Quatre (Phase I, 2009) 2.0 16V (147 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (147 Hp) Automatic

Công suất

147 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
147 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
10.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1800 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

481 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4588 mm

Chiều rộng (mm)

1773 mm

Chiều cao (mm)

1486 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2610 mm

Vết bánh trước (mm)

1501 mm

Vết bánh sau (mm)

1489 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành