Citroen C3 I (Phase I, 2002) 1.4 HDi 16V (90 Hp) 2003, 2004, 2005
Citroen C3 I (Phase I, 2002) 1.4 HDi 16V (90 Hp) 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C3 I (Phase I, 2002) 1.4 HDi 16V (90 Hp) 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 HDi 16V (90 Hp)

Công suất

90 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

200 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
8HV
Công suất (HP)
90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
64.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
200 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1398 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73.7 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Tỉ số nén
17.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1072 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1539 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

305 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3850 mm

Chiều rộng (mm)

1667 mm

Chiều cao (mm)

1529 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2460 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Suspension with traction connecting levers

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước bánh trước

185/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành