Citroen C3 Aircross (Phase II, 2021) 1.5 BlueHDi (120 Hp) Automatic 2021
Citroen C3 Aircross (Phase II, 2021) 1.5 BlueHDi (120 Hp) Automatic 2021

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C3 Aircross (Phase II, 2021) 1.5 BlueHDi (120 Hp) Automatic 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 BlueHDi (120 Hp) Automatic

Công suất

120 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

130-135 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
YH01
Công suất (HP)
120 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1860 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1289 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4160 mm

Chiều rộng (mm)

1756 mm

Chiều cao (mm)

1637 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2604 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Elastic beam

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 205/60 R16; 215/50 R17

Kích thước bánh trước

195/60 R16; 205/60 R16; 215/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17

Công nghệ và Vận hành