Citroen C3 Aircross (Phase I, 2017) 1.6 BlueHDi (99 Hp) S&S 2017, 2018
Citroen C3 Aircross (Phase I, 2017) 1.6 BlueHDi (99 Hp) S&S 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Citroen C3 Aircross (Phase I, 2017) 1.6 BlueHDi (99 Hp) S&S 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 BlueHDi (99 Hp) S&S

Công suất

99 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

254 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

96 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

178 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
BH
Công suất (HP)
99 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
254 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

410 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

520 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4154 mm

Chiều rộng (mm)

1756 mm

Chiều cao (mm)

1597-1637 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2604 mm

Vết bánh trước (mm)

1513 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành