Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C1 II (Phase I, 2014 5-door) 1.0 VTi (69 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuCitroen
ModelC1
Đời xeC1 II (Phase I, 2014 5-door)
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 VTi (69 Hp)
Công suất69 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)95 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)157 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ1KR-FE
Loại động cơ
Công suất (HP)69 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)840 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1240 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)196 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)780 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3466 mm
Chiều rộng (mm)1615 mm
Chiều cao (mm)1460 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2340 mm
Vết bánh trước (mm)1425 mm
Vết bánh sau (mm)1420 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum, 200 mm
Kích thước bánh trước165/65 R14; 165/60 R15
Kích thước bánh trước165/65 R14; 165/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị