Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C-Zero 14.5 kWh (67 Hp) CVT 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuCitroen
ModelC-Zero
Đời xeC-Zero
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơ14.5 kWh (67 Hp) CVT
Hệ thống điện
Dung lượng pin14.5 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc150 km
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)130 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1065 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1450 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)166 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)860 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3475 mm
Chiều rộng (mm)1475 mm
Chiều cao (mm)1608 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Vết bánh trước (mm)1310 mm
Vết bánh sau (mm)1270 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước145/65 R15; 175/55 R15
Kích thước bánh trước145/65 R15; 175/55 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị