Citroen BX I (Phase II, 1987) 14 E (72 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989
Citroen BX I (Phase II, 1987) 14 E (72 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989

Thông tin chung

Tên xe

Citroen BX I (Phase II, 1987) 14 E (72 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

14 E (72 Hp)

Công suất

72 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

108 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

163 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
72 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
52.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
108 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1361 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

920 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1380 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

44 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1455 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4237 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1354 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước bánh trước

165/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 14

Công nghệ và Vận hành