Citroen BX I (Phase II, 1987) 1.9 D (71 Hp) 4x4 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Citroen BX I (Phase II, 1987) 1.9 D (71 Hp) 4x4 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Citroen BX I (Phase II, 1987) 1.9 D (71 Hp) 4x4 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.9 D (71 Hp) 4x4

Công suất

71 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
71 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
37.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1905 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
23
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1135 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

66 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1544 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4237 mm

Chiều rộng (mm)

1682 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2655 mm

Vết bánh trước (mm)

1434 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Hydro-pneumatic element

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước bánh trước

185/60 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành