Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen BX I (Phase I, 1982) 19 RD (65 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986
Thương hiệuCitroen
ModelBX
Đời xeBX I (Phase I, 1982)
Năm sản xuất1983
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ19 RD (65 Hp)
Công suất65 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)157 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)65 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)34.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)120 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1905 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén23.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)990 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1480 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)52 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)445 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1455 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4230 mm
Chiều rộng (mm)1660 mm
Chiều cao (mm)1365 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2655 mm
Vết bánh trước (mm)1410 mm
Vết bánh sau (mm)1354 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcHydro-pneumatic element
Hệ thống treo sauTrailing arm
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước165/70 R14
Kích thước bánh trước165/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị