Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Berlingo III XL (Phase I, 2018) e-Berlingo 50 kWh (136 Hp) 7 Seat 2021
Thương hiệuCitroen
ModelBerlingo
Đời xeBerlingo III XL (Phase I, 2018)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngElectric Vehicle
Động cơe-Berlingo 50 kWh (136 Hp) 7 Seat
Hệ thống điện
Dung lượng pin50 kWh
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)135 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1801-1895 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2440 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)322 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4753 mm
Chiều rộng (mm)1848 mm
Chiều cao (mm)1849 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2975 mm
Vết bánh trước (mm)1553 mm
Vết bánh sau (mm)1567 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, coil spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16
Kích thước bánh trước205/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị