Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Berlingo III XL (Phase I, 2018) 1.2 PureTech (110 Hp) S&S 7 Seat 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuCitroen
ModelBerlingo
Đời xeBerlingo III XL (Phase I, 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 PureTech (110 Hp) S&S 7 Seat
Công suất110 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)125-129 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.3-6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.0-5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5-5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)174 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơHNP
Loại động cơ
Công suất (HP)110 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)91.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)205 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1512 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2250 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)850 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2693 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4753 mm
Chiều rộng (mm)1848 mm
Chiều cao (mm)1849 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2975 mm
Vết bánh trước (mm)1553 mm
Vết bánh sau (mm)1567 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/60 R16; 205/55 R17
Kích thước bánh trước205/60 R16; 205/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị