Citroen Berlingo II (Phase I, 2008) 1.6 HDi (110 Hp) FAP 2008, 2009, 2010
Citroen Berlingo II (Phase I, 2008) 1.6 HDi (110 Hp) FAP 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Berlingo II (Phase I, 2008) 1.6 HDi (110 Hp) FAP 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 HDi (110 Hp) FAP

Công suất

110 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

260 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

147 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
9HV
Công suất (HP)
110 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
260 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
17.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1427 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

642 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4380 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1801 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2728 mm

Vết bánh trước (mm)

1505 mm

Vết bánh sau (mm)

1554 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.54 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 215/55 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành