Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen Axel 12 TRS 1.3 (61 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Thương hiệuCitroen
ModelAxel
Đời xeAxel
Năm sản xuất1984
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ12 TRS 1.3 (61 Hp)
Công suất61 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)96 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)157 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)61 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)47 Hp/l
Moment xoắn (Nm)96 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1299 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)79.4 mm
Đường kính piston (mm)65.6 mm
Tỉ số nén8.7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)875 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1275 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)296 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)619 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3725 mm
Chiều rộng (mm)1542 mm
Chiều cao (mm)1417 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2370 mm
Vết bánh trước (mm)1326 mm
Vết bánh sau (mm)1240 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị