Citroen Axel 11R 1.1 (57 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Citroen Axel 11R 1.1 (57 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Citroen Axel 11R 1.1 (57 Hp) 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

11R 1.1 (57 Hp)

Công suất

57 Hp @ 6250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

79 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
57 Hp @ 6250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
79 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1129 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
65.6 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

860 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1260 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

296 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

619 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3725 mm

Chiều rộng (mm)

1542 mm

Chiều cao (mm)

1417 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2370 mm

Vết bánh trước (mm)

1326 mm

Vết bánh sau (mm)

1240 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Công nghệ và Vận hành