Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen AX (Phase I, 1992) 15 D 1.5 (54 Hp) 1994, 1995, 1996, 1997
Thương hiệuCitroen
ModelAX
Đời xeAX (Phase I, 1992)
Năm sản xuất1994
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ15 D 1.5 (54 Hp)
Công suất54 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)3.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)54 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)35.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1527 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)82 mm
Tỉ số nén23
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)790 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1230 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)265 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1170 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3525 mm
Chiều rộng (mm)1555 mm
Chiều cao (mm)1355 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2280 mm
Vết bánh trước (mm)1370 mm
Vết bánh sau (mm)1290 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước155/70 R13
Kích thước bánh trước155/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị