Citroen AX 14 TRS 1.4 (75 Hp) 1989, 1990, 1991
Citroen AX 14 TRS 1.4 (75 Hp) 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Citroen AX 14 TRS 1.4 (75 Hp) 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

14 TRS 1.4 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

109 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

173 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
109 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1361 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

760 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1180 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

43 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

273 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1170 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3495 mm

Chiều rộng (mm)

1555 mm

Chiều cao (mm)

1355 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2285 mm

Vết bánh trước (mm)

1392 mm

Vết bánh sau (mm)

1312 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/65 R13

Kích thước bánh trước

165/65 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành