Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen AMI 8 0.6 (35 Hp) 1969, 1970, 1971, 1972, 1973
Thương hiệuCitroen
ModelAMI
Đời xeAMI 8
Năm sản xuất1969
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.6 (35 Hp)
Công suất35 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)46 Nm @ 4750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)123 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)35 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)46 Nm @ 4750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)602 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)74 mm
Đường kính piston (mm)70 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuCarburettor
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)730 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1050 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)32 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)330 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3990 mm
Chiều rộng (mm)1520 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2400 mm
Vết bánh trước (mm)1260 mm
Vết bánh sau (mm)1220 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Công nghệ và Vận hành
Trang bị