Citroen 2 CV 0.6 (29 Hp) 4x4 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990
Citroen 2 CV 0.6 (29 Hp) 4x4 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thông tin chung

Tên xe

Citroen 2 CV 0.6 (29 Hp) 4x4 1980, 1981, 1982, 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1980

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.6 (29 Hp) 4x4

Công suất

29 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

39 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

110 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
29 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
39 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
602 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
74 mm
Đường kính piston (mm)
70 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

895 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

20 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

160 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3830 mm

Chiều rộng (mm)

1480 mm

Chiều cao (mm)

1600 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2400 mm

Vết bánh trước (mm)

1260 mm

Vết bánh sau (mm)

1260 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Thắng trước

Drum

Thắng sau

Drum

Công nghệ và Vận hành