Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C4 III Hatchback (Phase I, 2020) 50 kWh (136 Hp) 2020, 2021, 2022
Thương hiệuCitroen
ModelC4
Đời xeC4 III Hatchback (Phase I, 2020)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ50 kWh (136 Hp)
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)150 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1541 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2000 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)380 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1250 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4360 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1520 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2670 mm
Vết bánh trước (mm)1545-1560 mm
Vết bánh sau (mm)1545-1560 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16; 195/60 R18
Kích thước bánh trước215/65 R16; 195/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16; 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị