Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeCitroen C5 I Break (Phase II, 2004) 3.0i V6 24V (207 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Thương hiệuCitroen
ModelC5
Đời xeC5 I Break (Phase II, 2004)
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0i V6 24V (207 Hp) Automatic
Công suất207 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)285 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)227 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơES9
Loại động cơ
Công suất (HP)207 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)285 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2946 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)82.6 mm
Tỉ số nén10.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1620 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2180 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)66 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)563 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1658 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4839 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1511 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2750 mm
Vết bánh trước (mm)1528 mm
Vết bánh sau (mm)1495 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.43 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị