Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler Voyager I 3.0 V6 (144 Hp) Automatic 1988, 1989, 1990
Thương hiệuChrysler
ModelVoyager
Đời xeVoyager I
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi7
Số cửa3
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0 V6 (144 Hp) Automatic
Công suất144 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)231 Nm @ 2400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)144 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)231 Nm @ 2400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2972 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)91.1 mm
Đường kính piston (mm)76 mm
Tỉ số nén8.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1585 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2360 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)671 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3250 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4525 mm
Chiều rộng (mm)1830 mm
Chiều cao (mm)1707 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2853 mm
Vết bánh trước (mm)1522 mm
Vết bánh sau (mm)1578 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/75 R14
Kích thước bánh trước195/75 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị