Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler Voyager IV 2.8 CRD TD (150 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuChrysler
ModelVoyager
Đời xeVoyager IV
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.8 CRD TD (150 Hp) Automatic
Công suất150 Hp @ 3800 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)221 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2776 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)100 mm
Tỉ số nén17.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1980 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2595 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)445 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)4080 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4805 mm
Chiều rộng (mm)1995 mm
Chiều cao (mm)1750 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2880 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1625 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/65 R16
Kích thước bánh trước215/65 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị