Chrysler Voyager II (GS) 3.8 i (178 Hp) AWD Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Chrysler Voyager II (GS) 3.8 i (178 Hp) AWD Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Voyager II (GS) 3.8 i (178 Hp) AWD Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.8 i (178 Hp) AWD Automatic

Công suất

178 Hp @ 4300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

325 Nm @ 3150 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

348 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 4300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
325 Nm @ 3150 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3778 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2560 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1439 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4733 mm

Chiều rộng (mm)

1950 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2878 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1625 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

One-piece beam bridge

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Kích thước bánh trước

215/65 R15

Công nghệ và Vận hành