Chrysler Vision 3.5 TSi (211 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
Chrysler Vision 3.5 TSi (211 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Vision 3.5 TSi (211 Hp) 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 TSi (211 Hp)

Công suất

211 Hp @ 5850 rpm.

Moment xoắn (Nm)

288 Nm @ 3450 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

304 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
211 Hp @ 5850 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
288 Nm @ 3450 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3518 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharging / Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5121 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1434 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2873 mm

Vết bánh trước (mm)

1574 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Kích thước bánh trước

225/60 R16

Công nghệ và Vận hành