Chrysler Viper 8.0 V10 (455 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Chrysler Viper 8.0 V10 (455 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Viper 8.0 V10 (455 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

8.0 V10 (455 Hp)

Công suất

455 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

667 Nm @ 3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

32.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

298 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
455 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
667 Nm @ 3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
7990 cm3
Số xi lanh
10
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
98.55 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1840 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

72 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

565 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1000 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4490 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1190 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2445 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R17

Kích thước bánh trước

275/40 R17

Công nghệ và Vận hành