Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler Town & Country V 4.0 V6 (254 Hp) Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuChrysler
ModelTown & Country
Đời xeTown & Country V
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ4.0 V6 (254 Hp) Automatic
Công suất254 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)351 Nm @ 4100 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)254 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)351 Nm @ 4100 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3952 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2096 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2585 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)671 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5144 mm
Chiều rộng (mm)1953 mm
Chiều cao (mm)1750 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3078 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1626 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị