Chrysler Town & Country I 3.3 V6 (152 Hp) Automatic 1990
Chrysler Town & Country I 3.3 V6 (152 Hp) Automatic 1990

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Town & Country I 3.3 V6 (152 Hp) Automatic 1990

Thương hiệu
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 V6 (152 Hp) Automatic

Công suất

152 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

251 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
46 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
251 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3301 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1731 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

850 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4862 mm

Chiều rộng (mm)

1829 mm

Chiều cao (mm)

1646 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3025 mm

Vết bánh trước (mm)

1521 mm

Vết bánh sau (mm)

1577 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước bánh trước

205/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành