Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler Sebring Sedan (JS) 2.0i 16V (156 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Thương hiệuChrysler
ModelSebring
Đời xeSebring Sedan (JS)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0i 16V (156 Hp)
Công suất156 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)146 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)156 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)190 Nm @ 5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1996 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87.5 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)441 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4850 mm
Chiều rộng (mm)1843 mm
Chiều cao (mm)1497 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2767 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1570 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauSeveral levers and rods
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị