Chrysler Sebring Convertible (JX) 2.4 i 16V (150 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Chrysler Sebring Convertible (JX) 2.4 i 16V (150 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Sebring Convertible (JX) 2.4 i 16V (150 Hp) Automatic 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 i 16V (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

226 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
226 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2429 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
101 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1520-1567 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4902 mm

Chiều rộng (mm)

1757 mm

Chiều cao (mm)

1392 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2692 mm

Vết bánh trước (mm)

1529 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 215/55 R16

Kích thước bánh trước

205/65 R15; 215/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành