Chrysler Saratoga 2.5 i (97 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Chrysler Saratoga 2.5 i (97 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler Saratoga 2.5 i (97 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 i (97 Hp) Automatic

Công suất

97 Hp @ 4400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

179 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.0 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

14.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
97 Hp @ 4400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
38.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
179 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2501 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
104 mm
Tỉ số nén
8.86
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1305 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1850 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

61 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

408 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4602 mm

Chiều rộng (mm)

1731 mm

Chiều cao (mm)

1410 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2624 mm

Vết bánh trước (mm)

1463 mm

Vết bánh sau (mm)

1453 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.10 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước bánh trước

205/60 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành