Chrysler PT Cruiser 2.2 16V CRD (150 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Chrysler PT Cruiser 2.2 16V CRD (150 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Chrysler PT Cruiser 2.2 16V CRD (150 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 16V CRD (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 1600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 1600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2148 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
88.3 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1515 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

57 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

521 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2150 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4288 mm

Chiều rộng (mm)

1748 mm

Chiều cao (mm)

1665 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2616 mm

Vết bánh trước (mm)

1481 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Công nghệ và Vận hành