Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler Pacifica II 3.6 V6 (291 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChrysler
ModelPacifica
Đời xePacifica II
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.6 V6 (291 Hp) Automatic
Công suất291 Hp @ 6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)355 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)291 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)355 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3605 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén11.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1964 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2724 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)71.9 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)915 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3979 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5176 mm
Chiều rộng (mm)2022 mm
Chiều cao (mm)1777 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3089 mm
Vết bánh trước (mm)1735 mm
Vết bánh sau (mm)1736 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 245/50 R20
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 245/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị