Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeChrysler Pacifica II 3.6 V6 (264 Hp) Hybrid CVT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuChrysler
ModelPacifica
Đời xePacifica II
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ3.6 V6 (264 Hp) Hybrid CVT
Công suất264 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin16 kWh
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc51 km
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)2.8 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)264 Hp
Công suất trên lít (HP)73.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3605 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)83 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2262 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2858 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64.3 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)915 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3979 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5176 mm
Chiều rộng (mm)2022 mm
Chiều cao (mm)1777 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3089 mm
Vết bánh trước (mm)1734 mm
Vết bánh sau (mm)1735 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs, 330x28 mm
Thắng sauDisc, 330x12 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 245/50 R20
Kích thước bánh trước235/65 R17; 235/60 R18; 245/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17; 7.5J x 18; 7.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị